Trong tiếng Hàn Quốc, việc sử dụng số không chỉ là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày mà còn là yếu tố văn hóa thú vị. Hai hệ thống số chính được sử dụng là số thuần Hàn và số Hán Hàn. Bài viết này, Kotopi sẽ giúp bạn hiểu rõ về số thuần Hàn, cách sử dụng, và phân biệt chúng với số Hán Hàn.
Số thuần Hàn là gì?
Số thuần Hàn (순수 한국어 숫자) là hệ thống số đặc trưng của Hàn Quốc, có nguồn gốc từ ngôn ngữ cổ của người Hàn. Đây là hệ thống số duy nhất không bị ảnh hưởng bởi tiếng Trung Quốc, thể hiện nét văn hóa bản địa.
Bảng số thuần Hàn từ 1 đến 10
Dưới đây là các số thuần Hàn cơ bản:
Số
|
Số thuần Hàn
|
Phát âm
|
1
|
하나
|
Hana
|
2
|
둘
|
Dul
|
3
|
셋
|
Set
|
4
|
넷
|
Net
|
5
|
다섯
|
Daseot
|
6
|
여섯
|
Yeoseot
|
7
|
일곱
|
Ilgop
|
8
|
여덟
|
Yeodeol
|
9
|
아홉
|
Ahop
|
10
|
열
|
Yeol
|
Quy tắc đặc biệt khi sử dụng số thuần Hàn
- Khi đứng trước danh từ, một số từ thay đổi
하나 → 한 (vd: 한 명 – một người).
둘 → 두, 셋 → 세, 넷 → 네.
- Các số lớn hơn 10 được ghép lại, ví dụ:
11: 열하나 (Yeol Hana).
23: 스물셋 (Seumul Set).
Xem thêm: Khám phá thế giới tiếng Hàn cùng giáo viên bản ngữ
Khi nào sử dụng số thuần Hàn?
Số thuần Hàn chủ yếu được dùng trong các tình huống đời thường, gần gũi và không mang tính trang trọng cao. Một số trường hợp phổ biến:
Đếm đồ vật hoặc động vật
- Dùng số thuần Hàn để đếm các đồ vật, động vật hoặc con người. Ví dụ:
세 마리 고양이 (Ba con mèo).
두 명의 친구 (Hai người bạn).
Biểu thị tuổi tác
- Tuổi tác thường được biểu thị bằng số thuần Hàn. Ví dụ:
스물다섯 살 (25 tuổi).
열여섯 살 (16 tuổi).
Thời gian (giờ)
- Trong biểu thị giờ, số thuần Hàn được sử dụng để nói giờ, còn số Hán Hàn được dùng để nói phút. Ví dụ:
세 시 십오 분 (3 giờ 15 phút).
열한 시 반 (11 giờ rưỡi).
Sự khác biệt giữa số thuần Hàn và số Hán Hàn
Số Hán Hàn (한자 숫자) có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, mang tính trang trọng và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tài chính, địa chỉ, số điện thoại hoặc các văn bản chính thức.
Bảng so sánh số thuần Hàn và số Hán Hàn từ 1 đến 10
Số
|
Số thuần Hàn
|
Số Hán Hàn
|
Phát âm (Hán Hàn)
|
1
|
하나
|
일
|
Il
|
2
|
둘
|
이
|
I
|
3
|
셋
|
삼
|
Sam
|
4
|
넷
|
사
|
Sa
|
5
|
다섯
|
오
|
O
|
6
|
여섯
|
육
|
Yuk
|
7
|
일곱
|
칠
|
Chil
|
8
|
여덟
|
팔
|
Pal
|
9
|
아홉
|
구
|
Gu
|
10
|
열
|
십
|
Sip
|
Ứng dụng của số Hán Hàn
- Dùng trong số điện thoại: 010-팔팔팔-구이구삼 (010-888-9293).
- Trong giá cả: 삼만 원 (30,000 won).
- Tháng trong năm: 일월 (tháng 1), 이월 (tháng 2).
Làm sao để học tốt số thuần Hàn?
Học qua bài hát hoặc câu chuyện thú vị
Việc học số thuần Hàn thông qua bài hát hoặc câu chuyện có thể giúp việc ghi nhớ trở nên nhẹ nhàng và dễ dàng hơn. Bạn có thể tìm kiếm các bài hát thiếu nhi Hàn Quốc có giai điệu vui nhộn, đơn giản và thường sử dụng các con số. Ví dụ, một bài hát có thể lặp lại các số thuần Hàn như "하나, 둘, 셋, 넷..." (hana, dul, set, net) với giai điệu dễ thương, giúp bạn dễ thuộc hơn.
Ngoài ra, bạn có thể tự sáng tạo câu chuyện ngắn mà trong đó mỗi tình huống chứa một con số. Ví dụ:
- “Có một chú mèo (하나) sống trong ngôi nhà (둘) với hai cây táo (셋) trước sân...”
- Khi câu chuyện hấp dẫn, bạn sẽ dễ nhớ được các con số và cách sử dụng của chúng hơn.
Xem thêm: Tiếng Hàn có dễ học không? – Tìm hiểu về khó khăn và cơ hội khi học tiếng Hàn
Sử dụng hàng ngày
Để học số thuần Hàn hiệu quả, điều quan trọng nhất là thực hành chúng trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số cách thú vị để bạn áp dụng:
- Đếm bước chân: Khi đi bộ hoặc leo cầu thang, hãy đếm từng bước bằng số thuần Hàn: 하나 (hana), 둘 (dul), 셋 (set), 넷 (net)... Điều này không chỉ giúp ghi nhớ mà còn rèn luyện sự quen thuộc với âm thanh của các số.
- Tập nói giờ: Khi xem đồng hồ, hãy cố gắng nói giờ bằng tiếng Hàn. Ví dụ: "여섯 시 반" (yeoseot si ban) có nghĩa là 6 giờ rưỡi. Đây là cách tuyệt vời để luyện cách nói giờ kết hợp số thuần Hàn.
- Chơi trò chơi: Bạn có thể tự tạo ra các trò chơi nhỏ để ôn tập, như đố nhau các con số hoặc chọn một số ngẫu nhiên và nói bằng tiếng Hàn.
Luyện tập qua các ứng dụng học tiếng Hàn
Các ứng dụng học ngoại ngữ là công cụ tuyệt vời để giúp bạn làm quen với số thuần Hàn thông qua các bài học sinh động và bài kiểm tra thú vị. Một số ứng dụng được đánh giá cao bao gồm:
- Duolingo: Ứng dụng này cung cấp các bài học với hình ảnh minh họa, giúp bạn học từ vựng, bao gồm cả số thuần Hàn, dễ dàng và hiệu quả.
- Memrise: Với cách tiếp cận dựa trên trí nhớ và các mẹo học sáng tạo, Memrise mang đến các bài học giúp bạn nhớ lâu hơn.
- Talk To Me In Korean: Ứng dụng này không chỉ có bài học về số thuần Hàn mà còn tích hợp các video và ví dụ thực tế để bạn luyện tập cách sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
- Drops: Một ứng dụng thú vị khác với giao diện đẹp mắt, nơi bạn có thể học số thuần Hàn qua các trò chơi nhỏ và bài tập tương tác.
Hãy chọn ứng dụng phù hợp nhất với phong cách học của bạn và dành ít nhất 10-15 phút mỗi ngày để luyện tập. Kết hợp các bài học trực tuyến với việc áp dụng trong thực tế sẽ giúp bạn nhanh chóng thành thạo số thuần Hàn.